Có 2 kết quả:
庄稼户 zhuāng jia hù ㄓㄨㄤ ㄏㄨˋ • 莊稼戶 zhuāng jia hù ㄓㄨㄤ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealthy farmer
(2) landlord
(2) landlord
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wealthy farmer
(2) landlord
(2) landlord
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh